プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fastening
cài cứng (cái)
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
would you mind fastening my straps?
anh cột dây dùm tôi được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and peter, fastening his eyes upon him with john, said, look on us.
phi -e-rơ với giăng ngó chăm người, rồi nói rằng: hãy nhìn xem chúng ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: