プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fastest
nhanh nhất
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
1 pass (fastest)
1 lần (nhanh nhất)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
i am the fastest.
tôi chạy nhanh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the fastest runner.
- người chạy nhanh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not the fastest salesman.
tuy không phải là người bán hàng nhanh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, fastest one we got.
Ừ, chiếc nhanh nhất ta có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- and the fastest runner.
- người chạy nhanh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to be the fastest
Để tôi tính toán nhé
最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
fastest access on earth.
Điểm truy cập nhanh nhất quả đất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fastest kid alive, my ass.
nhanh cái lìn. Đi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's the fastest rabbit.
Đó là con thỏ nhanh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fastest way to kill your enemy.
cách nhanh nhất để tiêu diệt kẻ thù của mình
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the fastest gun you've ever seen
cây súng nhanh nhất mà bạn từng thấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
basement's the fastest way out.
tầng hầm là đường thoát nhanh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am not the fastest man alive.
tôi không phải là người nhanh nhất thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
barry allen, fastest man alive...
barry allen, người nhanh nhất thế giới...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not the fastest man alive.
tôi không phải là người chạy nhanh nhất thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but james hunt has qualified fastest here.
nhưng james hunt đã qua vòng phân hạng nhanh nhất ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
laucha, say that is the fastest in town.
laucha, mọi người nói rằng anh là người nhanh nhất thị trấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i took bets on who could drink fastest.
cần phải cá coi ai uống nhanh nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: