検索ワード: favoured (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

favoured

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

one gaia favoured from first sight.

ベトナム語

kẻ mà gaia ưa thích ngay từ cái nhìn đầu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

favoured you. you defied his orders.

ベトナム語

Ưu ái cô, còn cô trái mệnh ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my tent would be favoured if you joined us.

ベトナム語

chúng tôi rất hân hạnh nếu anh đi cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and mr. bingley favoured jane above every other girl.

ベトナム語

và anh bingley yêu thích jane hơn hết thẩy những người khác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

leah was tender eyed; but rachel was beautiful and well favoured.

ベトナム語

mắt lê-a yếu, còn ra-chên hình dung đẹp đẽ, vẻ mặt tốt tươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

he favoured jane at first, but bingley was there before him.

ベトナム語

lúc đầu, anh để ý đến jane, nhưng anh bingley đã đến trước rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the lean and the ill favoured kine did eat up the first seven fat kine:

ベトナム語

bảy con bò xấu dạng gầy guộc đó nuốt bảy con bò mập tốt trước kia,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

my birds, benjamin franklin's team favoured by one and a half points.

ベトナム語

con chim của tôi, đội benjamin franklin được hưởng 1 điểm rưỡi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

from your pencilled notations... 4.. i learned that you favoured wordsworth and the old romantics.

ベトナム語

từ những chỗ ngươi đánh dấu bút chì, ta mới hay ngươi thích thơ tình wordsworth và lãng mạn xưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the ill favoured and leanfleshed kine did eat up the seven well favoured and fat kine. so pharaoh awoke.

ベトナム語

bảy con bò xấu dạng, gầy guộc nuốt bảy con bò mập tốt. pha-ra-ôn bèn thức giấc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

if daksha weren't in the race, his horse, snow clash, would be favoured to win.

ベトナム語

nếu daksha không tham gia cuộc đua ngựa của hắn ta, con snow clash sẽ là ứng viên vô địch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the england international was deployed in his favoured role as a striker against spurs but was unable to see out the game as he was taken off with a knee injury late on.

ベトナム語

cầu thủ người anh được thi đấu với vai trò là tiền đạo trong trận đấu gặp spurs nhưng không thể thi đấu đến hết trận khi bị phải rời sân do chấn thương đầu gối.

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

英語

and the seven thin and ill favoured kine that came up after them are seven years; and the seven empty ears blasted with the east wind shall be seven years of famine.

ベトナム語

bảy con bò xấu dạng gầy guộc lên theo sau bảy con bò kia, tức là bảy năm; và bảy gié lúa lép bị gió đông thổi háp đó, tức là bảy năm đói kém.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

louis van gaal claims he has been amazed at how quickly manchester united have picked up playing in his favoured formation following their 3-1 win against real madrid in the international champions cup.

ベトナム語

louis van gaal khẳng định ông đã bị ngạc nhiên trước việc manchester united nhanh chóng thích nghi với sơ đồ chiến thuật ưa thích của ông sau khi giành chiến thắng 3-1 trước real madrid tại international champions cup.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

and when they had eaten them up, it could not be known that they had eaten them; but they were still ill favoured, as at the beginning. so i awoke.

ベトナム語

nuốt vào bụng, mà dường như không có nuốt, vì các con bò đó vẫn xấu dạng như xưa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and he left all that he had in joseph's hand; and he knew not ought he had, save the bread which he did eat. and joseph was a goodly person, and well favoured.

ベトナム語

người giao hết của cải mình cho giô-sép coi sóc, chẳng lo đến việc nào nữa, trừ ra các phần vật thực của mình ăn mà thôi. vả, giô-sép hình dung đẹp đẽ, mặt mày tốt tươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

however, with psg coach laurent blanc often utilising cavani out of position on the wing to accommodate swedish superstar zlatan ibrahimovic in the attack, it has been suggested that he would like to leave to join a club that would offer him guaranteed game-time in his favoured striker role.

ベトナム語

tuy nhiên, do thường bị huấn luyện viên laurent blanc sử dụng lệch ra cánh để nhường khoảng trống cho tiền đạo người thụy Điển, zlatanibrahimovic trên hàng công, các nguồn tin cho rằng cavani muốn được ra đi để có cơ hội thi đấu tròn vai như một tiền đạo, một vị trí đúng với sở trường của anh.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,791,537,511 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK