検索ワード: few times but the company is kinda shady (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

few times but the company is kinda shady

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the company is broke.

ベトナム語

vở đó thôi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is in trouble .

ベトナム語

công ty tôi đang gặp nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is headquartered in chicago.

ベトナム語

tổ chức có trụ sở ở chicago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is struggling, you know that.

ベトナム語

công ty đang khó khăn anh biết không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not me personally, but the company, yeah.

ベトナム語

không phải chỉ cá nhân tớ, mà là cả công ty, phải không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is handling this matter privately.

ベトナム語

công ty sẽ giải quyết vấn đề này một cách bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is going through a difficult time.

ベトナム語

công ty đang trải qua giai đoạn khó khăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is deeply sorry about the accident.

ベトナム語

công ty rất lấy làm tiếc về vụ tai nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with flynn missing, the company is now in chaos.

ベトナム語

với việc flynn mất tích, công ty đang hỗn loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- but the company... - has to be stopped for good.

ベトナム語

anh không hề nghĩ là anh có thể nói chuyện như thế này với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i am telling you, the company is selling me down the river.

ベトナム語

Để tôi nói với anh,cái "công ty" đang phản bội tôi. nghe như một câu truyện cổ tích về người đi gây quỹ biết đọc biết viết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

almost tempted to go back a few times, but i have unfinished work here.

ベトナム語

hầu như vài lần bị cám dỗ quay trở lại. nhưng ở đây tôi vẫn chưa xong việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is also seeking an australian carrier to partner with on this undertaking.

ベトナム語

hãng cũng đang tìm kiếm một nhà mạng của Úc làm đối tác về công việc này.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

英語

the written information system operated by the company is classified into six levels below:

ベトナム語

hệ thống thông tin được văn bản của công ty được chia thành 6 cấp sau:

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

英語

the company is b epic featuring the most advanced health and welfare products around the world.

ベトナム語

công ty b epic hoạt động tiêu biểu trong lĩnh vực sản phẩm phúc lợi và sức khỏe nâng cao trên toàn cầu.

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 1
品質:

英語

but the one thing he never ran away from was his belief that the company needed to be taken down.

ベトナム語

nhưng có một thứ mà ông không hề trốn tránh đó là niềm tin về việc triệt hạ cho được hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to me the private was simply just a patron of my cinema. we spoke a few times but-

ベトナム語

với tôi, zoller chỉ là một khách quen của rạp tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, this one is kinda cute, but the other two... oof!

ベトナム語

người này thì dễ thương nhưng còn 2 người kia thì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the next 5 years, i think it is a long time, but with my passion, i really want to be a part of the company.

ベトナム語

5 năm tới em nghĩ đó là khoảng thời gian dài nhưng với niềm đam mê của mình em rất mong muốn mình vẫn gắn bó và là một phần của công ty ạ

最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:

英語

the priest got there in time, but the medicine men didn't.

ベトナム語

linh mục tới kịp lúc, nhưng cứu thương thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,899,410 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK