検索ワード: fight of the cutes (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

fight of the cutes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the first fight of the semifinal.

ベトナム語

trận bán kết đầu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fight for the rights of the little guy, right?

ベトナム語

Đấu tranh vì lẽ phải của những người dân, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in return, i will fight the best part of the battle.

ベトナム語

Đổi lại, ta sẽ chiếm phần hay nhất của trận đấu này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lord oliver tries to take the fight out of the french.

ベトナム語

ngài oliver thì cố sức đánh bại quân đội pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, we'll fight you and the children of the corn too.

ベトナム語

chúng tôi sẽ chống lại các người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have to kind of duck down to fight with the wind of the chopper.

ベトナム語

chúng tôi phải ngồi sạp xuống để chống lại cơn gió từ trực thăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are set to fight each other, at the start of the games.

ベトナム語

as did you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

today we fight to free the land from the villainy of the wicked witches.

ベトナム語

hôm nay chúng ta sẽ chiến đấu để giải phóng vùng đất khỏi sự hung bạo của phù thủy độc ác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

use the tactics of the enemy to fight the enemy.

ベトナム語

tương kế tựu kế.

最終更新: 2013-04-10
使用頻度: 1
品質:

英語

in this darkness that you know you cannot fight the darkness of the music of the night

ベトナム語

trong bóng tối mà ta không thể cưỡng lại... bóng tối của âm nhạc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

shouldn't you be out there playing fight club with the rest of the frat boys?

ベトナム語

chẳng phải anh nên tham gia đánh đấm với mấy tay vênh vang kia sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the winner of the second fight...

ベトナム語

người chiến thắng của trận đấu thứ hai ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- leader of the fight against diaz.

ベトナム語

lãnh đạo cuộc kháng chiến chống diaz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, the story of the fight between chor and han in the warring period

ベトナム語

giờ tôi sẽ kể cho mọi người là câu chuyện...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how can you move faster than possible fight longer than possible without the most powerful impulse of the spirit?

ベトナム語

làm sao cậu đi nhanh mức có thể và chiến đấu lâu hơn mức có thể nếu không có thứ sức mạnh tinh thần thôi thúc trong cậu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i'm gonna fight to get the ntsb to add "act of god" as one of the probable causes.

ベトナム語

và tôi đang tranh đấu để ntsb thêm vào "việc làm của chúa"... như là một trong những nguyên do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

for the sake of the greater good. to fight monsters, we created monsters of our own.

ベトナム語

Để chống lại quái vật chúng tôi đã tạo ra quái vật của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for every minute of the rest of my life i will fight.

ベトナム語

trong mỗi phút giây của cuộc đời này, tôi sẽ chiến đấu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a lawyer who fights to protect the rights of the underprivileged.

ベトナム語

- Ừ. luật sư bảo vệ cho cái đúng. thôi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i come with news of madero, leader of the fight against diaz.

ベトナム語

tôi đem tới tin của madero, thủ lĩnh kháng chiến quân chống tổng thống diaz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,692,790 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK