プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rich
giàu có
最終更新: 2013-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
rich.
- rich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
rich?
giàu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- rich?
- Đúng vậy !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rich man
bon chen
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
and rich.
và giàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the rich!
những kẻ giàu có
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- so rich.
- rất giàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, rich.
-chào rich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
super rich
super rich
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
filthy rich.
muốn thật giàu có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
am i rich?
Đã cưới vợ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we're rich.
chúng ta giàu rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
* pascal, rich.
* pascal, rich.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
call rich summers.
hãy gọi rich summers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
like, stupid rich.
kiểu như, trọc phú ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rich people ride.
- jenny, người giàu thì lái xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- welcome, rich man.
hoan nghênh ngài, quý ông giàu có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
looking pretty rich.
trông khá giàu có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's really rich
giàu có thật đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: