プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fix
mình làm quen nha
最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
can fix.
sửa được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix her!
chữa cho cô ấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix it."
giải quyết đi."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- fix it!
sửa đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix him up.
chơi với nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
another fix?
another fix? which fight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fix faucet.
- sửa vòi nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[fix kdmrc]
[sửa kdmrc]
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fix! me too!
- tuyệt, tôi cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix this problem
khắc phục sự cố
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix my house.
sửa nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you fix him?
- Ông sửa được cậu ấy không? -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fix my breakfast...
- dọn bữa sáng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix them some breakfast.
làm thức ăn sáng đi. Được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix your bra, honey.
chỉnh lại cooc-xê đi, cưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- just fix your light.
- lo sửa cái đèn của ông đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fix my shoes, maría.
cột giày cho tôi, maria.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i fix watches. watches?
tôi sửa đồng hồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll fix you breakfast.
- tôi sẽ dọn bữa sáng cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: