検索ワード: flea (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

flea

ベトナム語

bọ chét

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:

英語

dust flea.

ベトナム語

bọ chét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

flea-pit

ベトナム語

rạp chiếu phim

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

flea market

ベトナム語

chợ trời

最終更新: 2014-02-25
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

flea bottom.

ベトナム語

flea bottom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a little flea?

ベトナム語

một con bọ nhỏ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

come flea-bag, forward.

ベトナム語

Đi về phía trước nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

damned right, flea-bite!

ベトナム語

Đúng lắm, đồ bọ chét!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

grey worm, red flea, black rat.

ベトナム語

sâu xám, bọ Đỏ, chuột Đen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you the one running this flea bag?

ベトナム語

Ông là chủ ở đây à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i can't hear a flea walking,

ベトナム語

tôi không nghe được con bọ đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's no more worth than a flea.

ベトナム語

hắn chỉ là một con bọ chét!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he'll throw the flea-flicker!

ベトナム語

anh ta sẽ ném!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

one day ain't but a flea o' hope.

ベトナム語

một ngày nào đó – hy vọng nhỏ bằng con rận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you think this is a flea-market?

ベトナム語

cô cho rằng đây là một cái chợ chồm hổm ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

in flea bottom we called them bowls of brown.

ベトナム語

hồi ở flea bottom chúng tôi gọi đó là bát thịt nâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a flea like you loves laiia more that charlie anna?

ベトナム語

một con bọ chét như mày yêu laila còn hơn charlie anna này à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

when you get to flea bottom, have a bowl of brown for me.

ベトナム語

khi tới được flea bottom, ăn 1 bát thịt nâu dùm tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i saw a man kill another man just outside a tavern in flea bottom.

ベトナム語

tao đã thấy 1 người giết người khác ngay bên ngoài quán rượu ở flea bottom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all those men came to him for their money in order to flea to belgium.

ベトナム語

tất cả những người này đến gặp hắn để lấy tiền chạy qua bỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,783,417,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK