人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
fluish lips
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
lips
môi
最終更新: 2013-11-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- lips!
- son!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
no lips.
chưa có cử động môi
read my lips
#nói theo anh#
zip your lips.
khóa miệng mày lại đi.
最終更新: 2013-05-06 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
or my lips?
hay là đôi môi của ta?
- chapped lips.
- những đôi môi nẻ.
[ lips smacking ]
[ mút chuột ]
*lips, k.r.
最終更新: 2016-03-03 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
it's "lips. "
- không phải
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
his lips tightened
môi anh ấy mím chặt lại
最終更新: 2011-05-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
he can read lips.
anh ta đọc được môi người khác mà.
so you read lips?
vậy cô nghe bằng cách nhìn môi à
"her lips parted.
"Đôi môi nàng hé ra.
- and whose lips?
- và môi của ai?
i watched her lips.
tôi nhìn môi cổ.
give me those lips!
so! cười nào.
sugar-lips shapiro.
shapiro nóng bỏng.
- their chapped lips:
lip
最終更新: 2014-02-22 使用頻度: 13 品質: 参照: Wikipedia