プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my gift to you.
ta có quà cho con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as a gift ... - to me.
một món quà... cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i make this gift to you.
ta tặng món quà này cho ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take her! my gift to you.
lấy cổ đi, cổ là của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
consider it my gift to you.
coi như là quà biếu của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a gift to the foes of mordor.
món quà cho kẻ thù của mordor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- this is my gift to you, evey.
Đây là món quà tôi dành cho cô, evey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... the count's gift to you:
không mặc quần... mà bá tước dành cho quý vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his gift to the people of capua!
dominus batiatus has seen fit to fight twenty at this year's vulcanalia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a gift to be the best man.
trở thành một người đàn ông hoàn hảo chính là một món quà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this pandora's box is my gift to you
nguyệt quang bảo hộp này là định tình tín vật ta tặng cho nàng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you do have a gift to honor him with.
- em phải có quà tôn vinh cha đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a gift to your president from my imperial majesty.
một món quà của thiên hoàng của tôi tặng cho tổng thống của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you'll be master kraznys' gift to me.
cô sẽ là món quà mà chủ nhân kraznys dành cho ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's start by delivering your gift to dante.
hãy bắt đầu bằng việc mang quà của anh đến dante.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a gift to a pope. cost me eight hundred bucks.
quà để tặng Đức giáo hoàng đấy..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
picture: kim lien distributor gives a gift to a colleague
mmv và nhà phân phối kim liên vinh, nghệ an ngày 23/10/2020 tiếp tục gửi đến nhân dân xã thạch trung, hà tĩnh nhiều suất quà nhu yếu phẩm.
最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
henceforth i will call nothing fair unless it be her gift to me.
từ nay chẳng còn cái gì là đẹp khi so với món quà của bà ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it would have been a great gift to know the outcome of this war.
sẽ là một món quà lớn khi biết kết cục của cuộc chiến này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- burn it? my prince, it's a gift to the gods.
nhưng thưa hoàng tử, đó là lễ vật dâng thần linh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: