検索ワード: flutter (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

flutter

ベトナム語

hiện tượng biến tần âm thanh .

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

a flutter.

ベトナム語

nhanh nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

flutter, flutter.

ベトナム語

vỗ cánh, vỗ cánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you made my heart flutter

ベトナム語

gọi bạn là omachi

最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she made my heart flutter.

ベトナム語

em đã làm trái tim anh xao xuyến

最終更新: 2025-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wing flutter, metal fatigue, turbine failure.

ベトナム語

rung cánh, rả kim loại, máy móc hỏng hóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- so weird. - [unearthly flutter and sigh]

ベトナム語

quá kỳ lạ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

right there, that's where the flutter was.

ベトナム語

Đó, cái rèm cửa xao động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

engines suspended from the wing on pylons act as anti-flutter weights.

ベトナム語

engines suspended from the wing on pylons act as anti-flutter weights.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've got a flutter on a second floor, seventh window from the left.

ベトナム語

tôi thấy động tĩnh ở tầng hai, cửa sổ thứ bảy từ bên trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no matter how beautiful a pottery piece is, no man's heart would flutter.

ベトナム語

cho dù cái bình có đẹp như thế nào, thì cũng không thể nào rung động được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and sometimes, when she's... concentrating on her latest work, her ears will actually flutter.

ベトナム語

tập trung vào công việc cuối của cô ấy, lỗ tai cô ấy bị run rẩy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

another example, no man's heart flutters because a dog is cute.

ベトナム語

một ví dụ tương tự, nói con cún dễ thương, nhưng khi... nhìn thấy thì lại chả có chút rung động nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
9,179,756,546 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK