プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
following
như sau, sau đây.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
following.
Đang theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
following up
theo dõi
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
following me.
nó chết vì đã theo tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the following days
kiểm tra số lượng
最終更新: 2019-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
following orders.
làm theo lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
stop following me!
- Đừng đi theo tôi nữa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- stop following me.
- Đừng theo dõi tôi nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was following you.
tôi chỉ theo cậu thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
following my instincts?
xuôi theo bản năng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he was following me.
- anh ấy đi theo tôi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anybody following us?
- có ai theo chúng ta không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he's following us.
- Ông ấy đang theo chúng ta kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
guidepost following behaviour
hành vi theohướngchỉ dẫn
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
foggy was following me.
foggy đi theo tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nobody was following you?
không ai theo đuôi anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's been following me.
anh ta đã theo dõi tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
following me, mr. harper?
theo đuôi ta à, cậu harper?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: