検索ワード: fulfillment (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

fulfillment.

ベトナム語

sự hoàn vẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fulfillment kit

ベトナム語

bộ tài liệu bán hàng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

fucking fulfillment.

ベトナム語

cho tới hết đời, rằng anh sẽ yêu và được toại nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

assignment, tasks and fulfillment

ベトナム語

phân công, giao việc, thực hiện và hoàn thành công việc

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

英語

creation is not the fulfillment but implementation.

ベトナム語

sáng tạo không phải là sự hoàn thành mà là sự thực hiện.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

to the good life and the fulfillment of our wildest dreams.

ベトナム語

chúc cho một cuộc sống tốt đẹp như trong giấc mơ của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you just hop in, and take a ride towards fulfillment of your personal and my professional fantasies.

ベトナム語

anh chỉ cần bước vào và nó sẽ đưa đi cá nhân anh cùng sự chuyên nghiệp của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and how dwayne's utilizing seven of them in his personal quest to self-fulfillment.

ベトナム語

dwayne có thể dùng 7 bước để đáp ứng yêu cầu của bản thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look, you want fulfillment, you need to find a girl. you know? start a family, have some kids.

ベトナム語

nếu cậu muốn sự hoàn thiện, cậu cần tìm 1 cô gái, để bắt đầu một gia đình, có vài đứa con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the event of communication between the parties and the other companies within their respective groups of companies, provided that the transfer of information serves the proper fulfillment of the obligations set forth in this agreement.

ベトナム語

nếu có sự liên lạc giữa các bên với những công ty khác nằm trong những nhóm công ty, với điều kiện là việc trao đổi thông tin phải thực hiện đầy đủ những nghĩa vụ đã được quy định trước đó trong hợp đồng.

最終更新: 2017-06-01
使用頻度: 2
品質:

英語

that any spartan's finest moment... the greatest fulfillment... of all he holds dear... is that moment... when he has fought his heart out... for the preservation of sparta... and lies dead on the battlefield... victorious.

ベトナム語

rằng khoảnh khắc tươi đẹp nhất của bất kỳ người sparta nào... thành tựu vĩ đại nhất... trong số tất cả mọi việc ta quý trọng... là khoảnh khắc... khi ta chiến đấu hết mình... vì sự tồn vong của sparta... và hy sinh trên chiến trường... khải hoàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,344,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK