プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
diversity
sự đa dạng
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
beta diversity
(độ) đa dạng beta
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
full
satt
最終更新: 2019-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
full.
Đầy nhóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
full!
rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nature diversity
bạn có thể chiêm ngưỡng những lâu đài nguy nga và đồ sộ
最終更新: 2019-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
diversity, allelic
tính đa dạng alen
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
full name
họ và tên
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 6
品質:
参照:
full name:
Điên thoai di đông
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
full stomach
đầy bụng
最終更新: 2018-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
animal diversity web.
animal diversity web.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
full-bodied
lùn
最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
diversity of citizenship suit
vụ kiện giữa các công dân của các bang
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
diversity, agricultural biological
tính đa dạng sinh học nông nghiệp
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
that's a diversity hire.
người ta tuyển dụng đa dạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
structural diversity of plant
Đa dạng cấu trúc của cây
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
diversity estimation (of molecules)
đánh giá mức độ đa dạng (của các phân tử)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
it was just a diversity thing.
chỉ là đa dạng hóa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it probably was a diversity thing.
chắc đó chỉ là sự đa dạng hóa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the lepidoptera: form, function and diversity.
the lepidoptera: form, function và diversity.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: