プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- i'd like to be around.
- em muốn ở bên anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
such fun to be with.
em vẫn luôn là một người bạn tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll be around.
gặp lại anh sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i like to be around the animals.
tôi thích được ở gần các con thú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i always be around.
tôi luôn ở quanh đây mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i'll be around.
nhưng bố sẽ ở quanh đây thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
actually, i think he is lots of fun to be around.
thật ra tôi nghĩ anh ấy rất vui tính khi giao tiếp với mọi người đấy.
最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:
- it'll be around six.
- sẽ vào khoảng sáu giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
plenty more fun to be had.
sẽ có nhiều chuyện vui lắm đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he may be around, though.
có lẽ người quanh đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm gonna be around...
anh sẽ quanh quẩn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok. it's got to be around here somewhere.
rồi, chả thấy cái gì quanh đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"he'll always be around.
Ông ấy luôn ở quanh đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- so you don't want to be around my kid?
- nghĩa là cậu không thích con tớ chứ gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alec won't be around forever.
alec sẽ không còn sống mãi mãi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he should be around here somewhere.
anh ấy đang ở quanh đây thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't even know how to be around him anymore.
tôi thậm chí không biết phải đối diện ông ấy thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
listen, i know i can be hard to be around sometimes.
em biết là đôi lúc ở bên em rất khó khăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and that we might be fun to be with.
và ở cùng bọn em thì vui lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's fun to swim
bơi là vui
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質: