プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
laws of the game
luật bóng đá
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
part of the game.
1 phần của trò chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
name of the game?
tên của trò chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rules of the game.
luật chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the game.
trận đấu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
, this is part of the game
nhìn nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's out of the game.
anh ấy sẽ phải ra khỏi trò chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
play the game.
chơi đi mà. chơi tiếp đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's the name of the game
that's the name of the game
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- but the game.
- nhưng trận đấu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
multiplication is the name of the game
phép nhân, là tên gọi của trò chơi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that's the name of the game.
- Đúng rồi .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
restart the game
khởi động lại trò chơi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- and taking him out of the game.
- và tống hắn ra khỏi cuộc chơi này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bingo, the game.
bingo, một trò chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
scarlet: the game.
- còn trận đấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and the game begins
trận đấu bắt đầu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- here's the game.
rồi, chơi thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cricket like the game?
cricket như trong trò chơi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't ruin the game.
Đừng có làm hỏng cuộc chơi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: