プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
funeral
lễ an táng
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
funeral mass
lễ di quan
最終更新: 2024-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
funeral too.
thậm chí cả đám ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a funeral?
một đám tang?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the funeral.
- Đám tang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-a funeral?
- Đám tang ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
funeral cakes
Đó là bánh ở đám tang đó hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and no funeral.
vàkhôngcó tanglễ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at your funeral?
hay ở đám tang của anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what... what funeral?
- Đám tang nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- why? - the funeral.
cho tang lễ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
from the funeral home.
từ nhà tang lễ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a public funeral?
một đám tang đại chúng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's a funeral.
Đây là một lễ tang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your mum's funeral?
tang lễ của mẹ cậu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- george's funeral.
- Đám tang của george.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- when's the funeral?
- Đám tang khi nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
his home had a funeral
nhà tôi ấy có tang lễ. hôm đó tôi sẽ đưa bác tôi đi chôn cất
最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
i went to his funeral.
em đã đến thăm mộ bố
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it was dad's funeral
là đáng tang của cha
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: