検索ワード: fuses (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

fuses

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

fuses in.

ベトナム語

Đóng cầu chì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

electric fuses.

ベトナム語

dây dẫn điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- then get the fuses!

ベトナム語

- ta không nên gây chú ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

check those fuses!

ベトナム語

kiểm tra lại cầu chì đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

leave fuses off the shells.

ベトナム語

nấu chảy nó ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fuses don't burn that dependable.

ベトナム語

ngòi nổ không cháy một cách đáng tin cậy như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- give these bomb fuses to mr kutze.

ベトナム語

-Đưa kíp nổ bom cho ông kutze. -vâng, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fuses as usual in the white security box.

ベトナム語

kíp nổ vẫn như mọi khi, trong hợp. trắng an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for me, it's wires, circuits, fuses.

ベトナム語

Đối với em, nó là mạch điện, dây nối, cầu chì,...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go to the fuses, and unplug the top right one.

ベトナム語

tìm chỗ cầu chì, rồi rút cái trên cùng bên phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all my slow burning fuses are gone. disappeared! vanished!

ベトナム語

tất cả mọi ngòi nổ chậm của tôi đã mất, mất tích, biến mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my friend giuseppe and i need some help to light the fuses.

ベトナム語

anh bạn giuseppe và tôi cần một ai giúp để châm ngòi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's an old house, fuses blow all the time, it's probably nothing, just please...

ベトナム語

nhà này cũ lắm rồi, cháy cầu chì suốt ấy mà. chắc chẳng có gì đâu, Đừng lo...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fuse

ベトナム語

cầu chì .

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

人による翻訳を得て
7,739,824,956 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK