検索ワード: gall (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

gall

ベトナム語

nốt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

gall bladder

ベトナム語

túi mật

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

gb gall bladder

ベトナム語

bác sĩ tông quát

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

bitter as gall!

ベトナム語

Đắng hơn mật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the utter gall.

ベトナム語

- thật là láo xược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

), li troni (gall.

ベトナム語

), li troni (gall.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

you've got some gall.

ベトナム語

em sẽ được những điều tuyệt nhất!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of all the low-down gall.

ベトナム語

tôi không thích cái ý đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he had the gall to disrespect me.

ベトナム語

hắn quá liều lĩnh vì đã bất kính với ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who would have the gall to send this?

ベトナム語

ai lại cả gan gởi thư như thế này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a honey tongue, a heart of gall

ベトナム語

khẩu phật tâm xà

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

英語

a honey tongue, a heart of gall.

ベトナム語

bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

mister, you've got more gall than brains.

ベトナム語

anh hai, anh có nhiều can đảm hơn đầu óc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but, if it's peritonitis or a gall bladder...

ベトナム語

nhưng, nếu là viêm màng bụng hay viêm túi mật...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fever and belly pain could be a gall bladder infection.

ベトナム語

sốt và đau dạ dày có thể là nhiễm trùng túi mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she has got a lot of gall coming here after sleeping with chad.

ベトナム語

lắm người ghét cô ta sau khi cô ta ngoại tình với chad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

draw in its claws or a honey tongue, a heart of gall .

ベトナム語

bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

later it creates a gall-like swelling near the base of the disc.

ベトナム語

later it creates a gall-like swelling near the base of the disc.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

and you had the gall to recommend blue? of course it should be green.

ベトナム語

vậy mà ngươi dám cả gan gợi ý màu xanh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in my 36 years in this business, never has anyone had the gall to keep me waiting 40 minutes.

ベトナム語

trong 36 năm sự nghiệp ... chưa có ai được phép ... bắt tôi phải chờ ... 40 phút trong cơn mưa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,684,783 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK