検索ワード: gambler (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

gambler

ベトナム語

Đánh bạc

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- gambler.

ベトナム語

- cờ bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

with a gambler?

ベトナム語

với một tay cờ bạc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gambler at heart.

ベトナム語

quả là 1 tay cờ bạc chính hiệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's a gambler.

ベトナム語

Ông ta là dân chơi bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's a gambler!

ベトナム語

nó là một con bạc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i'm a gambler.

ベトナム語

- tôi là dân cờ bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

is she a good gambler?

ベトナム語

biết cược tiền không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- from a former gambler.

ベトナム語

- từ một người từng cờ bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ethan hunt is a gambler.

ベトナム語

ethan hunt là một kẻ thích đánh cược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

liyuan tse. legendary gambler.

ベトナム語

liyuan tse, tay bài bạc huyển thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sheriff, i'm a gambler.

ベトナム語

xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

like a gambler concealing a tell.

ベトナム語

như một con bạc che giấu lời nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you are a gambler, aren't you?

ベトナム語

ngươi là 1 tay cờ bạc, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

'quite a gambler, that woman.'

ベトナム語

quả là một tay cờ bạc, người phụ nữ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a gambler, a gunman, a lawyer.

ベトナム語

một tay cờ bạc, một tay súng, một luật sư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and i took to it like a gambler's son.

ベトナム語

và tôi như con trai của người đánh bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

for a smart gambler, you sure play sucker odds.

ベトナム語

Đối với một con bạc thông minh, anh chơi liều quá đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

brown talks like a gambler because he is one.

ベトナム語

anh nâu nói chuyện như tay cờ bạc và đúng là như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a gambler's widow, not a chip to my name.

ベトナム語

góa phụ của một tay cờ bạc, không một xu dính túi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,889,248 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK