プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he gave up
anh ta đã từ bỏ
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
girl gave me.
một cô gái đưa tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i gave you--
tôi đã cho anh--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gave my word.
- tôi đã hứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gave her dynamite
♫ Đưa cho cô thuốc nổ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dad gave me this.
cha cho anh cái này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i gave you this?
tôi đưa cho ông cái này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he gave me hell.
- Ổng đã chửi tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- who gave you this?
- ai đưa cho anh cái này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
delaware gave you up.
delaware đã khai ra anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god gave you purpose -
chúa cho anh mục đích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- accent gave me away.
là do giọng nói, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
elster gave them consciousness.
elster cho chúng ý thức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gave me strength, power.
cho tôi năng lượng, sức mạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i gave notice. - ticket?
- em đã nhận được thông báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: