プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gear
bánh răng
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
"gear?"
-phụ tùng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gear size
bánh răng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gear down.
-hạ bánh xe xuống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gear up!
chuẩn bị đồ đạc đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gear up.
- Đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
– gear up!
– cuốn bánh đáp lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gear count
số bóng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
get your gear.
chuẩn bi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
climbing gear?
thiết bị leo núi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gear's gone.
các thiết bị không còn ở đây nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- landing gear?
- bộ hạ cánh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lg landing gear
bộ càng hạ cánh
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
check your gear.
kiểm tra dụng cụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look. surveillance gear.
dụng cụ giám sát đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my combat gear.
- dụng cụ chiến đấu của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fucking gear-box!
hộp số chết tiệt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gottle o' gear.
- gottle o' gear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
checking landing gear.
kiểm tra thắng đậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
landing gear, checked.
hoàn hảo. càng hạ cánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: