検索ワード: gender relevant (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

gender relevant

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

relevant

ベトナム語

liên quan

最終更新: 2017-02-05
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

& gender:

ベトナム語

& trình tổng hợp giọng nói:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

most relevant

ベトナム語

điểm đến mới

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not relevant.

ベトナム語

cháu lỡ miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gender equality

ベトナム語

trang phục

最終更新: 2019-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

seems relevant.

ベトナム語

không hề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is it relevant?

ベトナム語

có liên quan không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your gender?

ベトナム語

giới tính của bạn là gì

最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gender (in) equality

ベトナム語

biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì; có nghĩa là; làm cho có nghĩa.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

gender calls for aid.

ベトナム語

gondor đang gọi viện binh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what do we owe gender?

ベトナム語

ta có nợ gì gondor đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's completely relevant!

ベトナム語

sao cơ? hoàn toàn có đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my youth is not relevant.

ベトナム語

Độ tuổi của tôi không quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what do you consider relevant?

ベトナム語

cậu cho thế nào là liên quan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gender doesn't matter...

ベトナム語

#272;#224;n #244;ng kh#244;ng l#224;m...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- ...a person of your gender.

ベトナム語

- ...phụ nữ như cô. hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- the zoo's gender neutral.

ベトナム語

- "the zoo" ở trung lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

part 2: show the relevant issues.

ベトナム語

phần 2 trình bày các vấn đề liên quan.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

where are gender's armies?

ベトナム語

Đạo quân xứ gondor đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

review any relevant document, including:

ベトナム語

kiểm tra, soát xét các hồ sơ liên quan, gồm:

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,812,587 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK