プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
most relevant
điểm đến mới
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
not relevant.
cháu lỡ miệng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gender equality
trang phục
最終更新: 2019-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
seems relevant.
không hề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is it relevant?
có liên quan không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is your gender?
giới tính của bạn là gì
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
gender (in) equality
biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì; có nghĩa là; làm cho có nghĩa.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
gender calls for aid.
gondor đang gọi viện binh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what do we owe gender?
ta có nợ gì gondor đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's completely relevant!
sao cơ? hoàn toàn có đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my youth is not relevant.
Độ tuổi của tôi không quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what do you consider relevant?
cậu cho thế nào là liên quan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gender doesn't matter...
#272;#224;n #244;ng kh#244;ng l#224;m...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...a person of your gender.
- ...phụ nữ như cô. hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the zoo's gender neutral.
- "the zoo" ở trung lập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
part 2: show the relevant issues.
phần 2 trình bày các vấn đề liên quan.
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
where are gender's armies?
Đạo quân xứ gondor đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
review any relevant document, including:
kiểm tra, soát xét các hồ sơ liên quan, gồm:
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 4
品質:
参照: