プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fame
coi trọng
最終更新: 2012-09-26
使用頻度: 1
品質:
get...
về ....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get!
-biến đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- get!
- Đi đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
has fame.
danh tiếng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hall of fame
phòng truyền thống
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
we gonna get fame, money...
chúng ta sẽ nổi tiếng và có tiền...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fame and glory.
danh dự và vinh quang
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what about fame?
còn nổi tiếng thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your fame precedes you
ngưỡng mộ danh tiếng đã lâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the price of fame.
cái giá của sự nỏi tiếng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we've got the fame
có chút tiếng tăm rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"wings of fame, vol.
"wings of fame, vol.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
no one can match your fame
không ai có thể sánh bằng người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i never did it for fame.
cả đời tôi chưa bao giờ treo biển hành nghề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, i saw the wall of fame.
tôi đã thấy bức tường danh dự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he has no interest in fame.
- Ông ta không thích nổi tiếng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men habitually long for fame and authority
danh tước và địa vị ai cũng cần nhưng không tồn tại vĩnh viễn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, the stuffed animal hall of fame.
oh, ngôi nhà danh vọng thú nhồi bông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"and seek fame, fortune, adventure."
"và tìm kiếm danh vọng, tiền tài, phiêu lưu mạo hiểm."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています