プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
insight
sự hiểu chính mình [dt]
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
insight bay.
khu vực insight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get rekt
possidebit rekt
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
get down.
xuống đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get back!
tất cả lùi lại mau!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get clean
làm sạch
最終更新: 2020-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
get ahead.
về tương lai
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
y-you have insight.
anh có cái nhìn sâu sắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- insight's targets.
- mục tiêu cho dự án insight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and insight the second...
và điều thứ hai...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- spare me your insight.
-em hiểu anh thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well i have amazing insight.
chà, tôi có cái nhìn khá sâu sắc mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well,... your insight is shattering.
Ừm,... cậu đang mất đi sự sáng suốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
project insight requires insight.
dự án insight cần 1 sự sáng suốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: