検索ワード: get more experience (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

get more experience

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

get more wine.

ベトナム語

- lấy thêm rượu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get more help!

ベトナム語

giúp chúng tôi với!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all they have much more experience.

ベトナム語

mọi người ở đó đều quá giàu kinh nghiệm hơn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

old one's got more experience.

ベトナム語

con già có nhiều kinh nghiệm hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get more music

ベトナム語

tải thêm nhạc

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

英語

get more coffee.

ベトナム語

lấy thêm cà-phê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

... get more dough...

ベトナム語

"lượm thêm sèng."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- get more stuff.

ベトナム語

nó bị cụt tay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can we get more?

ベトナム語

- kiếm thêm được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

perhaps a soldier with more experience.

ベトナム語

tao nói chú mày biết nhé dế nhóc, sớm muộn gì thì tao cũng chia rẽ cặp tình nhân đó và thứ tốt hơn sẽ là của mộc lan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get more guys over here.

ベトナム語

Đưa thêm người đến đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gotta get more shit.

ベトナム語

okay. anh biết sao không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

... - don't get more back.

ベトナム語

Đừng đưa hết cho hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can't get more private.

ベトナム語

không thể nào riêng tư hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he went to get more booze.

ベトナム語

hắn đi kiếm rượu đó mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if i get more phone time.

ベトナム語

- hy vọng lần sau con có nhiều thời gian gọi hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i could go back and get more.

ベトナム語

tôi có thể về đó và lấy thêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do i get more understanding from you?

ベトナム語

- hy vọng ông có nhiều hiểu biết hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hey! why this he get more time?

ベトナム語

- sao nó lại được dành nhiều thời gian thế ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and every year, they get more powerful.

ベトナム語

và mỗi năm, nó càng mạnh mẽ hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,397,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK