プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
get out old lady.
- xuống đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't get old.
Đừng già đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get loving, old goat.
- nhanh đi, dê già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it gets old.
- chuyện đó xưa rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-man, did you get old.
- Ông ơi, ông già quá rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get up, old man river!
dậy đi, ông già!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get cancer and die, old man.
bị ung thư và chết đi, ông già
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and he'd get really old.
và rồi ông ấy sẽ già đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, get movin', old man.
Đi, ông bạn già của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how about get your old job back?
sao không nhận công việc trước đây của em nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get over here, you old teddy bear!
lại đây nào, bà gấu teddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, get out of my car, old man!
hey đi ra khỏi xe coi ông già!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on! get on your feet, old man!
Đứng dậy nào ông già!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when they get old, new ones replace them.
Đám này lớn lên, đám khác sẽ lại đến, cứ như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's gotta get old, right?
coi chừng, - anh bước vào phòng tắm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wish you that you get 100 years old.
cầu chúc ông sống lâu trăm tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you gonna get in trouble, old woman.
bà sẽ gặp rắc rối đấy, bà già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if you sleep late, you will get old quickly
tôi làm sẽ không có tác dụng đâu
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you get me off for old times' sake?
anh có thể nghĩ tình xưa mà cứu em được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
great rangers never get old is the problem.
tôi cần ông ta chết ngay bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: