検索ワード: get the latest store (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

get the latest store

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the latest?

ベトナム語

muộn nhất?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the latest news:

ベトナム語

tin cuối cùng:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get the fuck out of my store.

ベトナム語

biến mẹ nó khỏi cửa hàng của tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that is the latest.

ベトナム語

đó chính là hạn cuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i got the latest.

ベトナム語

- tôi có báo mới nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's the latest?

ベトナム語

mấy bồ thì sao? cái gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tomorrow at the latest

ベトナム語

muộn nhất là vào sáng mai

最終更新: 2022-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all the latest stuff.

ベトナム語

tất cả đều mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the latest, and the last.

ベトナム語

oh, tâp truyện 9th wonders mới. vất vả lắm tôi mới tìm ra chuyện đã xảy ra với hiro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's the latest one.

ベトナム語

Đây là cái mới nhất đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

by tomorrow at the latest

ベトナム語

muộn nhất là vào sáng ngày mai

最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

crab, what's the latest?

ベトナム語

a giải, thế nào rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm the latest thing.

ベトナム語

t#244;i l#224; v#7853;t m#7899;i nh#7845;t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

those are the latest numbers.

ベトナム語

over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the latest copy of the inserts?

ベトナム語

bản sao của những tài liệu mới nhất?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here's the latest from socom.

ベトナム語

tin mới nhất từ socom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have you seen the latest polls?

ベトナム語

- cô xem buổi bình chọn vừa xong rồi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- morning! - the latest reports?

ベトナム語

thông báo mới nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr arkov supplied the latest weapons.

ベトナム語

Ông arkov đã cung cấp vũ khí loại tân tiến nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- look, it has all the latest rankings.

ベトナム語

- có các bảng xếp hạng mới nhất đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,513,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK