検索ワード: get to know (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

get to know

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

-get to know him.

ベトナム語

thông minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to get to know you.

ベトナム語

Được biết anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to get to know me?

ベトナム語

Để làm quen với tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i get to know you

ベトナム語

tôi có thể làm quen với bạn không

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 6
品質:

英語

let me get to know you.

ベトナム語

bạn là trai hay gái vậy

最終更新: 2022-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- let's get to know her.

ベトナム語

- làm quen với chị ý nào. - không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- get to know him? - dunno.

ベトナム語

tìm hiểu ổng àh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so let them get to know you.

ベトナム語

vì thế hãy để họ hiểu anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and that is all you get to know

ベトナム語

- Ông chỉ cần biết có vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-get to know each other better.

ベトナム語

pearl vào nửa đêm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- to get to know her, for starters.

ベトナム語

- khởi đầu bằng việc hiểu con bé hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and maybe get to know each other.

ベトナム語

và có thể chúng ta sẽ hiểu nhau hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you should get to know him, libby.

ベトナム語

cô nên tìm hiểu về anh ấy, libby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we get to know each other a bit.

ベトナム語

và ta có cơ hội tìm hiểu nhau một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't you want to get to know me?

ベトナム語

- bố không muốn biết thêm về con sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we get to know each other better

ベトナム語

tôi hy vọng

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't suppose i get to know yours?

ベトナム語

chắc anh không thể cho tôi biết tên anh được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we're gonna get to know each other.

ベトナム語

- chúng ta sẽ hiểu biết lẫn nhau thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dumbledore's asked me to get to know him.

ベトナム語

công tác của cụ dumbledore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do i get to know where i'm going?

ベトナム語

tôi có được biết là mình đang đi đâu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,177,241 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK