プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you have girlfriend
có bạn gái
最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
ask your girlfriend.
hỏi bạn gái anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
exactly, girlfriend.
chính xác đấy, cô bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my new girlfriend.
- bạn gái mới của cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anna's girlfriend?
bạn gái của anna hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night girlfriend
chúc ngủ ngon cô gái xinh đẹp
最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
crying over girlfriend?
Đang khóc thương con bạn gái hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm his girlfriend.
tôi ... là bạn gái anh ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my girlfriend, she's...
bạn gái của tôi, cô ấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- she's my girlfriend.
cô ta là bạn gái mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: