検索ワード: give me your whatsapp number (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

give me your whatsapp number baby

ベトナム語

cho tôi số whatsapp của bạn

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me your number

ベトナム語

cho chi số điện thoại của bạn

最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me ur whatsapp number

ベトナム語

tôi không hiểu

最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me your phone number.

ベトナム語

cho anh số em đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just... just give me your number.

ベトナム語

- Ừ, thế cho anh xin số phôn nhé .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-give me your phone number.

ベトナム語

- cho anh xin số điện thoại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i get your whatsapp number

ベトナム語

can i get your whatsapp number

最終更新: 2020-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

can you just give me your number?

ベトナム語

Ông có thể cho tôi số điện thoại được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

okay, give me your number, right now.

ベトナム語

okay, Đưa anh số điện thoại của em, ngay bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why don't you give me your number?

ベトナム語

sao ông không cho tôi số nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me your area

ベトナム語

nếu như anh nhượng lại việc làm ăn của anh cho chúng tôi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me your gun.

ベトナム語

- Đưa súng cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

give me your arm!

ベトナム語

Đưa tay cho tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- give me your cup.

ベトナム語

- Đưa ly đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me your backpack.

ベトナム語

Đưa tao cái ba lô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your whatsapp number and show your boobs i like you

ベトナム語

i'm busy now. what's going on?

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- give me your gloves.

ベトナム語

-Đưa bao tay đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- give me your autograph!

ベトナム語

cho em chụp ảnh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me yours.

ベトナム語

hãy cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,386,216 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK