検索ワード: go off without a hitch (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

go off without a hitch

ベトナム語

thuận buồm xuôi gió

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

英語

- would go off without a hitch.

ベトナム語

- ... sẽ diễn ra mà không có trục trặc gì chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want this game to go off without a hitch.

ベトナム語

ta muốn trò chơi kế thúc gọn lẹ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the circle of gold gala will go off without a hitch.

ベトナム語

buổi lễ sẽ diễn ra mà không có bất kì vấn đề gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

without a home.

ベトナム語

không có quê nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

without a bird?

ベトナム語

không cần chim à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come and go without a trace,

ベトナム語

Đến vô ảnh, đi vô hình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- without a wine ?

ベトナム語

- không có rượu vang?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and she'll go without a fuss.

ベトナム語

cô ta sẽ được như ý...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they let me go without a scratch.

ベトナム語

họ để em đi mà không bị 1 vết trầy xước nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...without a trace.

ベトナム語

...mà không có dấu vết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that they would go without a fight.

ベトナム語

rằng họ sẽ ra đi mà không chiến đấu gì nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

better off without it.

ベトナム語

tốt hơn hết là không có nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he doesn't go off the reservation without a good reason.

ベトナム語

anh ấy nhất định không rời bỏ biệt khu nếu không có lý do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

daddy threatened to cut me off without a cent.

ベトナム語

cha tôi đã hăm cắt đứt không cho tôi một xu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

won't go down without a fight, they say.

ベトナム語

họ nói, không đi xuống mà không có một cuộc đấu đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they're better off without me.

ベトナム語

- không có tôi thì mọi chuyện sẽ tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he won a game for doosan again the team entered the postseason game without a hitch

ベトナム語

mr.go đã đưa đội doosan vào các vòng trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and for whatever the reason, they want it to go down without a hitch so they sent me this to give to you.

ベトナム語

và vì lý do gì đấy, họ muốn chuyện này suôn sẻ. nên họ gửi tôi cái này để đưa cho cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it did not go off.

ベトナム語

nó đâu có nổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,149,927 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK