プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
good for you
good for you
最終更新: 2020-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
good for you.
tốt cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
good for you !
chúc may mắn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good for you.
- chaìu may mãìn lãìm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good for you?
-Được rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
very good for you.
nhưng rất tốt cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah, good for you.
Ừ, thế là tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good for you, baby.
tốt cho cô đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- more? good for you.
tốt cho cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good for you perhaps.
có lẽ đệ làm chuyện đó được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good for you, howard.
tốt cho mày đấy, howard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you rest
bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn
最終更新: 2019-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
you rest.
các con nghỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- congratulations. - good for you.
xin chúc mừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- really? - good for you.
thế à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now you rest.
bây giờ cô nghỉ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you rest?
Đã nghỉ ngơi gì chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you rest here.
- cứ nghỉ ngơi ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get some rest, dear.
nghỉ ngơi chút đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's the good thing about depression - you rest.
Đó là điều tốt khi bị suy nhược. cô được nghỉ ngơi sảng khoái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: