プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
grammar check
làm ơn cho tôi nói chuyện với ông bình cô phòng 309.
最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
check
kiểm tra
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
check.
- báo cáo đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
check?
tiền mặt hay séc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- check.
- xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- check!
- Đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wrong grammar
sai ngữ pháp
最終更新: 2016-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
check, check.
kiểm tra lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
check, check!
kiểm tra, kiểm tra xem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
excuse the grammar.
xin lỗi vì ngữ pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, fuzzy, grammar.
Ôi, fuzzy, văn phạm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he corrected your grammar?
- anh ta đã chỉnh lại câu nói của anh à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
check. check. check.
kiểm tra đi kiểm tra đi kiểm tra đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
first, a grammar lesson.
Đầu tiên là, một bài học về ngữ pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm just good at grammar.
nói tiếng anh thì tôi không tự tin
最終更新: 2022-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you just correct my grammar?
có phải cô vừa sửa lỗi ngữ pháp của tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
grammar pathetic, spelling all wrong !
ngữ pháp thật đáng thương. Đánh vần thì sai hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my brothers are still in grammar school.
các anh tôi vẫn còn đang đi học mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- victor, you have to study more grammar!
- victor, nhớ học thêm ngữ pháp nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* "tokpisin grammar workbook for english speakers.
* "tokpisin grammar workbook for english speakers.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています