プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gross national income
tống thu nhập quốc dân
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
gross.
ghê quá !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
gross!
tởm quá
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- gross.
- thô bỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gross!
- gross!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so gross.
tởm quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dad, gross.
- bố, thật là thô bạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
awe... gross!
thằng mập này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how gross!
- nghe thô tục quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- eww! gross!
kinh quá đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gross basis
anh dơ quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gross overload.
hoàn toàn quá tải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
again, gross.
ghê quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'cause gross.
bởi vì thứ đó trông tởm quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're gross!
bậy bạ hết biết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.
2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
in addition, the code further restricts the ability of individuals with an adjusted gross income in excess of a specified amount to deduct such investment expenses.
ngoài ra, luật cũng hạn chế khả năng các cá nhân có tổng thu nhập điều chỉnh vượt quá mức quy định để khấu trừ chi phí đầu tư.
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質: