検索ワード: gross income (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

gross income

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

gross national income

ベトナム語

tống thu nhập quốc dân

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

gross.

ベトナム語

ghê quá !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

英語

gross!

ベトナム語

tởm quá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

- gross.

ベトナム語

- thô bỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- gross!

ベトナム語

- gross!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so gross.

ベトナム語

tởm quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dad, gross.

ベトナム語

- bố, thật là thô bạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

awe... gross!

ベトナム語

thằng mập này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how gross!

ベトナム語

- nghe thô tục quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- eww! gross!

ベトナム語

kinh quá đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gross basis

ベトナム語

anh dơ quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gross overload.

ベトナム語

hoàn toàn quá tải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

again, gross.

ベトナム語

ghê quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'cause gross.

ベトナム語

bởi vì thứ đó trông tởm quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're gross!

ベトナム語

bậy bạ hết biết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.

ベトナム語

2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

英語

in addition, the code further restricts the ability of individuals with an adjusted gross income in excess of a specified amount to deduct such investment expenses.

ベトナム語

ngoài ra, luật cũng hạn chế khả năng các cá nhân có tổng thu nhập điều chỉnh vượt quá mức quy định để khấu trừ chi phí đầu tư.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,307,986 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK