プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
film xes
phim xes
最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 6
品質:
参照:
what film?
phim gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- film what?
- quay cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* film summary
* tóm tắt phim
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are so grossing me out right now!
bạn làm cho tôi ghê tởm quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
film's extra.
phim tính thêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're trying to end this conversation by grossing me out?
anh định kết thúc cuộc nói chuyện này bằng cách làm tôi thấy tởm hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
twelve years ago, writer-director james cameron made titanic, an epic romance that became the highest-grossing film in hollywood history.
cách đây mười hai năm, đạo diễn kiêm kịch bản phim james cameron đã làm nên titanic, một thiên tình sử lãng mạn đã trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất trong lịch sử hollywood.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chinese films
thich nhac trung
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照: