検索ワード: grossing film (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

grossing film

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

film

ベトナム語

chiếu bóng

最終更新: 2012-03-21
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

英語

film .

ベトナム語

film.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

film xes

ベトナム語

phim xes

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

what film?

ベトナム語

phim gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- film what?

ベトナム語

- quay cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

documentary film

ベトナム語

phim tài liệu

最終更新: 2014-09-30
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

- "what film?"

ベトナム語

- phim gì? - phim gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

* film summary

ベトナム語

* tóm tắt phim

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so grossing me out right now!

ベトナム語

bạn làm cho tôi ghê tởm quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

film's extra.

ベトナム語

phim tính thêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're trying to end this conversation by grossing me out?

ベトナム語

anh định kết thúc cuộc nói chuyện này bằng cách làm tôi thấy tởm hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

twelve years ago, writer-director james cameron made titanic, an epic romance that became the highest-grossing film in hollywood history.

ベトナム語

cách đây mười hai năm, đạo diễn kiêm kịch bản phim james cameron đã làm nên titanic, một thiên tình sử lãng mạn đã trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất trong lịch sử hollywood.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chinese films

ベトナム語

thich nhac trung

最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,912,706 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK