プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
asshole. they grotesque
chết tiệt, bọn này thật kỳ quái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a pterodactyl? how grotesque!
họ có thể làm bất cứ điều gì để bán được hết đống báo này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no such luck, you grotesque animal.
anh không gặp may đến thế đâu, đồ thú vật quái dị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just-- it's grotesque.
nó chỉ là nó là lố bịch
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the valley of ashes was a grotesque place.
thung lũng ashes là một nơi kỳ lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"grotesque imitations which are totally unrealistic."
"và chắc chắn điều lố bịch đó không dựa trên thực tế"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
winifred, proper girls should not be obsessing over grotesque monsters.
winifred, là con gái ai lại để bị ám ảnh bởi đám quái vật dị hợm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, i know, but he never mentioned this. this is just... this is grotesque.
vâng tôi biết, nhưng anh ta chưa bao giờ đề cập đến vụ này vụ này khá là kì quái
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i think we better grab the chance to get away, before things become grotesque.
mẹ nghĩ ta nên tranh thủ cơ hội bỏ đi, trước khi mọi việc trở nên kỳ quái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
our eyes bear witness to the grotesque spectacle coughed forth from the darkest corner of xerxes' empire.
mắt chúng ta đang chứng kiến một cảnh tượng thật kỳ quặc. Được gọi ra từ những góc tối tăm nhất từ Đế chế của xerxes
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there is nothing as grotesque... as the meeting of a child with a bullet... or an entire village slaughtered while sleeping.
không có điều gì lố bịch... như một đứa trẻ bị trúng đạn... hay cả làng bị thảm sát trong lúc đang ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i found him the next morning in a very... grotesque, weird situation that i've never been able to cope with or understand yet.
tôi tìm thấy nó sáng hôm sau trong một tư thế... rất kỳ hoặc, lố bịch mà tôi không bao giờ có thể... chịu đựng nổi hay hiểu được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: