検索ワード: grotesque (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

grotesque

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

asshole. they grotesque

ベトナム語

chết tiệt, bọn này thật kỳ quái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a pterodactyl? how grotesque!

ベトナム語

họ có thể làm bất cứ điều gì để bán được hết đống báo này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no such luck, you grotesque animal.

ベトナム語

anh không gặp may đến thế đâu, đồ thú vật quái dị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's just-- it's grotesque.

ベトナム語

nó chỉ là nó là lố bịch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the valley of ashes was a grotesque place.

ベトナム語

thung lũng ashes là một nơi kỳ lạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"grotesque imitations which are totally unrealistic."

ベトナム語

"và chắc chắn điều lố bịch đó không dựa trên thực tế"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

winifred, proper girls should not be obsessing over grotesque monsters.

ベトナム語

winifred, là con gái ai lại để bị ám ảnh bởi đám quái vật dị hợm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, i know, but he never mentioned this. this is just... this is grotesque.

ベトナム語

vâng tôi biết, nhưng anh ta chưa bao giờ đề cập đến vụ này vụ này khá là kì quái

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think we better grab the chance to get away, before things become grotesque.

ベトナム語

mẹ nghĩ ta nên tranh thủ cơ hội bỏ đi, trước khi mọi việc trở nên kỳ quái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our eyes bear witness to the grotesque spectacle coughed forth from the darkest corner of xerxes' empire.

ベトナム語

mắt chúng ta đang chứng kiến một cảnh tượng thật kỳ quặc. Được gọi ra từ những góc tối tăm nhất từ Đế chế của xerxes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is nothing as grotesque... as the meeting of a child with a bullet... or an entire village slaughtered while sleeping.

ベトナム語

không có điều gì lố bịch... như một đứa trẻ bị trúng đạn... hay cả làng bị thảm sát trong lúc đang ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i found him the next morning in a very... grotesque, weird situation that i've never been able to cope with or understand yet.

ベトナム語

tôi tìm thấy nó sáng hôm sau trong một tư thế... rất kỳ hoặc, lố bịch mà tôi không bao giờ có thể... chịu đựng nổi hay hiểu được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,567,017 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK