検索ワード: guide candidates to the interview (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

guide candidates to the interview

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i will come to the interview on

ベトナム語

hẹn gặp bạn vào ngày mai

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will come to the interview on time

ベトナム語

tôi rất vui vì điều đó

最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you going to the interview?

ベトナム語

- anh có tới buổi họp báo không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a guide to the genus saxicola".

ベトナム語

a guide to the genus saxicola".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- in the interview room.

ベトナム語

- trong phòng phỏng vấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you for inviting me to the interview

ベトナム語

cảm ơn đã mời tôi tham dự buổi interview

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is this for the interview?

ベトナム語

Đây là cách gặp mặt phải không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the interview's waiting.

ベトナム語

chúng ta có vụ thẩm vấn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- like finishing the interview?

ベトナム語

- như hoàn tất cuộc phỏng vấn chẳng hạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a field guide to the reptiles of east africa.

ベトナム語

a field guide to the reptiles of east africa.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

find man to guide my deputies to the parthian empire

ベトナム語

tìm người đưa phó tướng của tôi đến parthia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

field guide to the freshwater fishes of new guinea.

ベトナム語

field guide to the freshwater fishes of new guinea.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(it's time for the interview)

ベトナム語

tới giờ phỏng vấn rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but first, show me the interview room.

ベトナム語

nhưng trước hết, cho tôi xem phòng thẩm vấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i didn't even go on the interview.

ベトナム語

tôi thậm chí còn chưa phỏng vấn mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well... i guess the interview's over.

ベトナム語

À,... tôi nghĩ cuộc phỏng vấn đã xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i didn't say the interview was over.

ベトナム語

- tôi chưa hề nói buổi thẩm vấn này đã kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you ok with hotch being in on the interview?

ベトナム語

bạn ok với hotch đang ở trên các cuộc phỏng vấn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm here for the interview as marketing assistant.

ベトナム語

tôi đến để phỏng vấn cho vị trí trợ lí marketing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-estêvão, assign the candidates to their positions.

ベトナム語

neto là người bốc đồng , cậu ta hành động trước khi suy nghĩ. matias thì suy nghĩ quá nhiều trước khi hành động .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,754,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK