プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
guys who want raid i buy
những người muốn đột kích tôi mua
最終更新: 2022-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
-guys who have guns.
- những kẻ có súng..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who want presents?
- ai muốn quà nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-guys who sell drugs.
- những kẻ bán ma túy..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the guys who own the club!
gã chủ cái club này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- catching the guys who did this?
- Ồ, tìm ra kẻ thủ ác thực sự sao? - và đưa hắn ra trước công lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want the guys who did the hiring.
tôi muốn những gã đã thuê họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who want's churro's?
-ai ăn kem không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the guys who smuggle cigarettes have boats.
Ở đó có những tay buôn lậu thuốc lá. họ có thuyền riêng của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah. the guys who jacked your truck.
là những kẻ đã ăn cắp xe của các ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- me? don't you know any rich guys who want a beautiful wife?
cậu biết tên nhà giàu nào muốn có vợ đẹp không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
who wants?
ai muốn cái này nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm the guy who's got something you want.
tôi là người có cái cô muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's those guys who don't care, blondie.
những người kia mới không quan tâm ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mcmurphy: we'll show these guys who's nuts.
ta sẽ cho chúng nó biết ai điên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what guy? who?
- gã nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
who wants anything more?
còn ai muốn gì hơn nữa chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who wants dessert?
ai ăn tráng miệng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that guy who gave testimony last time.
cái gã mà ta thẩm vấn lần trước ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bet you know a guy who knows a guy.
cá là cậu quen người này người kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: