検索ワード: hand watches (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hand watches

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

watches

ベトナム語

Đồng hồ đeo tay

最終更新: 2012-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the watches.

ベトナム語

Đồng hồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

becky watches.

ベトナム語

becky ngồi nhìn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

selling watches?

ベトナム語

anh đang bán đồng hồ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* he watches over *

ベトナム語

- * he watches over *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

watches and wallets.

ベトナム語

Đồng hồ và ví.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

who watches yours?

ベトナム語

-vậy à? rồi ai yểm trợ các anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- nuts to your watches.

ベトナム語

- dẹp mấy cái đồng hồ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he only watches television

ベトナム語

anh ấy chỉ xem ti vi thôi

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

apollo watches over us.

ベトナム語

thần apollo sẽ phù hộ chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* the most expensive watches

ベトナム語

* the most expensive watches

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i fix watches. watches?

ベトナム語

tôi sửa đồng hồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* and watches the ships *

ベトナム語

♪ dõi theo những con tàu ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

devil watches over his own.

ベトナム語

hên xui ấy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he watches his big-ass tv.

ベトナム語

hắn xem tv màn hình lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a competition that no one watches

ベトナム語

cuộc thi mà không có ai cổ động

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

like one of your little watches.

ベトナム語

Ông thu thập những người đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- oh, and, guys, lose the watches.

ベトナム語

- od, hay lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bobby, sync watches, 60 seconds.

ベトナム語

bobby, canh đồng hồ, 60 giây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- shall we synchronise our watches?

ベトナム語

- mình có cần canh đồng hồ với nhau không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,050,472 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK