検索ワード: handstand (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

handstand ...

ベトナム語

trồng cây chuối...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you once told me a handstand.

ベトナム語

mày từng bảo tao trồng cây chuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how would you feel if you had to do a fuckin' handstand to take a piss?

ベトナム語

mày nghĩ như thế nào nếu như vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get ready for the world's greatest handstand, into a back bend, into a somersault, into a cartwheel, into a one-handed cartwheel, into the splits!

ベトナム語

bạn đã sẵn sãng cho pha trồng cây chuối chất nhất quả đất, uốn cong lại, xong lăn, rồi nhào lộn, nhào lộn 1 tay, xong xoạc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,608,190 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK