プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
handwriting
phu mu xom bao xa
最終更新: 2015-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
what handwriting..
chữ viết này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my handwriting?
- chữ viết tay của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and your handwriting.
và chữ viết của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- of your handwriting.
- chữ viết tay của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- with his handwriting?
-với nét chữ của ông ấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my handwriting blows.
em viết dở lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
handwriting, if possible.
xem chữ viết tay nếu được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how's your handwriting?
còn viết lách thế nào rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you see his handwriting?
mày có thấy chữ viết của hắn không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's the same handwriting.
là kẻ giết người đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dad, that's your handwriting.
bố, đó là chữ viết của bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's sara's handwriting.
chữ viết tay của sara.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and how about that handwriting?
thế còn viết tay thì thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's definitely his handwriting.
dứt khoát là chữ của ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is this lecter's handwriting?
chữ viết của lecter đây phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the psychological analysis of handwriting.
phân tích tâm lý trên nét chữ cho thấy..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that is not julia's handwriting.
Đây không phải là chữ viết của julia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- compare handwriting of 20 years?
- so sánh chữ viết sau 20 năm...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that is the handwriting of a stranger.
Đây là chữ viết của một người xa lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: