プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you are hardworking
bạn ngủ sớm đi
最終更新: 2023-12-17
使用頻度: 1
品質:
- the hardworking ones...
- những người làm việc chăm chỉ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're so hardworking
người bán hàng tại siêu thị
最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're hardworking. eh...
bạn tập vất vả quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we need hardworking people.
chúng tôi cần người làm việc chăm chỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
smart, hardworking, resourceful.
thông minh, chăm chỉ, tháo vát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a hardworking student
tôi thích môn toán
最終更新: 2019-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
the hardworking, all-american farmer.
những nông dân làm việc chăm chỉ của nước mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
doc looks like a real hardworking feller.
bác sĩ có vẻ là một gã chịu khó làm ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so hardworking , who can earn more than you do?
làm việc chăm chỉ thế, liệu có ai kiếm tiền nhiều hơn cô?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and honest, hardworking new yorkers recognize that nothing will change.
những người dân new york chăm chỉ, trung thực nhận biết thấy sẽ không có sự thay đổi nào cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he always struck me as a very genuine man, a very hardworking man.
tôi luôn có ấn tượng rằng anh ấy là một người chân thành, và chăm chỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you think about, the people that build this country, hardworking people like you.
hãy nghĩ về những người xây dựng đất nước này, những người làm việc vất vả như anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
david andrew lockwood was born on march 25th, 1974. by all accounts, dave was a sweet, diligent, hardworking little boy.
sinh ra vào 1974, dave là cậu bé thông minh và chăm chỉ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hardworking, careful, meticulous and patient. proficient in using support tools when needed. there is passion and seriousness according to the profession. gifted and creative.
chăm chỉ, cẩn thận, tỉ mỉ và kiên nhẫn. biết sử dụng thành thạo những công cụ hỗ trợ khi cần thiết. có sự đam mê và sự nghiêm túc theo nghề. có năng khiếu và sự sáng tạo.
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照: