検索ワード: harm (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

harm

ベトナム語

sự thiệt hại

最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 2
品質:

英語

harm?

ベトナム語

hại?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

no harm.

ベトナム語

không làm hại gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

harm me?

ベトナム語

giết hại ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no harm done.

ベトナム語

không ai bị tổn hại gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no harm, huh?

ベトナム語

không hại gì, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, no harm done

ベトナム語

này, không có hại được thực hiện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, no harm done.

ベトナム語

bình tĩnh lại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's no harm.

ベトナム語

nó vô hại mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't harm me!

ベトナム語

tôi sẽ bảo người nhà đưa cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- don't harm her.

ベトナム語

Đừng làm hại cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he meant no harm

ベトナム語

anh ấy không chủ tâm làm hại

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

i intend no harm.

ベトナム語

tôi không có ý xấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first, do no harm.

ベトナム語

quy tắc đầu tiên, không được hại người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he won't harm you.

ベトナム語

hắn sẽ không hại cô đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no harm done, ma'am.

ベトナム語

không có gì đâu, thưa bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you can't harm her.

ベトナム語

- mẹ không thể hại mụ ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how should he harm you?

ベトナム語

làm sao ổng làm hại cô được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't mean any harm.

ベトナム語

- tôi không có ý xấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please, don't harm them.

ベトナム語

làm ơn đừng làm hại họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,796,363 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK