プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
it's come of age.
và đã bắt đầu ở thời kỳ sung mãn của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because the queen has come of age.
vì nữ hoàng đã tới tuổi trưởng thành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he has come!
ngài ấy đã đến!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mordor has come.
mordor đã tràn đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the hour has come!
thời khắc đã đến!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the time has come.
thời điểm đã tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-** has come along -**
-** đã đến -**
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and its time has come.
Đã đến lúc mi phải đền tội!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
has come to... anend.
đã đến hồi... kết thúc. tất cả...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"it has come to me.
"nó đã đến với ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- the car has come, sir.
- xe đã tới, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my time has come already.
thời của anh đã hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a letter has come, mom.
có một bức thư vừa tới, mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no good will come of it.
- không có gì tốt cho việc này đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# my love has come along #
my love has come along
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
king, iron fan princess has come
Đại vương, thiết phiến công chúa tới!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing will come of you now!
bây giờ các em sẽ không là gì hết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"before even coming of age.
"trước cả khi đến tuổi này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i come of a farming family.
mình xuất thân từ một gia đình nông dân.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
when the new generation come of age, they will spread the seed.
thế hệ lứa tuổi mới, chúng sẽ rải mầm ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: