検索ワード: has come of age (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

has come of age

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's come of age.

ベトナム語

và đã bắt đầu ở thời kỳ sung mãn của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because the queen has come of age.

ベトナム語

vì nữ hoàng đã tới tuổi trưởng thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he has come!

ベトナム語

ngài ấy đã đến!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mordor has come.

ベトナム語

mordor đã tràn đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the hour has come!

ベトナム語

thời khắc đã đến!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the time has come.

ベトナム語

thời điểm đã tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-** has come along -**

ベトナム語

-** đã đến -**

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and its time has come.

ベトナム語

Đã đến lúc mi phải đền tội!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

has come to... anend.

ベトナム語

đã đến hồi... kết thúc. tất cả...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"it has come to me.

ベトナム語

"nó đã đến với ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- the car has come, sir.

ベトナム語

- xe đã tới, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my time has come already.

ベトナム語

thời của anh đã hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a letter has come, mom.

ベトナム語

có một bức thư vừa tới, mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no good will come of it.

ベトナム語

- không có gì tốt cho việc này đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# my love has come along #

ベトナム語

my love has come along

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

king, iron fan princess has come

ベトナム語

Đại vương, thiết phiến công chúa tới!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nothing will come of you now!

ベトナム語

bây giờ các em sẽ không là gì hết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"before even coming of age.

ベトナム語

"trước cả khi đến tuổi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i come of a farming family.

ベトナム語

mình xuất thân từ một gia đình nông dân.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

英語

when the new generation come of age, they will spread the seed.

ベトナム語

thế hệ lứa tuổi mới, chúng sẽ rải mầm ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,110,634 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK