プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
neither.
- cả hai đều không phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- neither.
- cả hai đều không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
me neither
tôi cũng vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
me neither.
- em cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
me neither?
- tôi cũng không hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me neither.
- anh cũng thế. - không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me, neither.
- anh c#361;ng v#7853;y.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neither has he.
và hắn cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neither. really?
không loại nào cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if he has neither, who wants him?
không phải hai dạng ấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neither of us has won.
cả hai ta không ai thắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but neither has an anvil.
thợ rèn mà phong cách gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he has neither crown nor gold nor favor with the gods.
hắn không có vương miện chẳng có vàng cũng chả có đặc ân với chư thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neither has the false king joffrey.
cả gã vua giả joffrey nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neither john nor mary has seen this movie before
cả john lẫn mary đều chưa xem phim này trước đây
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:
neither has commented yet on ms. yindel's plans.
cả hai đều chưa cho biết gì về kế hoạch sắp tới của cô yindel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gentlemen, my father, for whom i have the deepest respect... says that the government has neither wisdom nor humanity.
thưa quý vị, người cha mà tôi tôn kính nhất... nói rằng chính phủ không có tri thức cũng như lòng nhân ái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: