プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
have a good dinner.
chúc ngon miệng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have a good meal
chúc ngon miệng
最終更新: 2019-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good time.
chúc vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
a very good dinner, sabra.
bữa ăn ngon lắm, sabra, tôi rất vui.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good stay.
- chúc vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eat a good dinner go dancing.
Ăn một bữa tối ngon đi khiêu vũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good night.
chúc ngủ ngon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
have a good evening!
chúc buổi tối tốt lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good night.
- chúc buổi tối vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good night!
- chúc một đêm vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- indeed, he loses a very good dinner.
- thực ra là ông ấy bỏ lỡ bữa tối tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so you're going to miss a good dinner.
các vị không ăn được với thứ này rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope, my dear, you've ordered a good dinner today.
tôi hi vọng thế, một bữa tối tuyệt vời cho ngày hôm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
treat yourself to a good dinner, a good cigar and a good whore?
tự đãi mình một bữa ăn ngon, một điếu xì-gà ngon và một gái điếm ngon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hope you had a good dinner, kid. inter-planet coordinate lock engaged.
anh hy vọng chú sẽ có một bữa tối ngon lành đấy, nhóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: