プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sleep well and have a good dream
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
最終更新: 2022-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good meal
chúc ngon miệng
最終更新: 2019-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good time.
chúc vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
have a good cry?
khóc đã đời sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good stay.
- chúc vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was having a good dream.
ta đang mơ 1 giấc mơ đẹp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good night.
chúc ngủ ngon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
have a good evening!
chúc buổi tối tốt lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good night.
- chúc buổi tối vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good night!
- chúc một đêm vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you rub my head so i have good dreams?
cô có thể xoa đầu để cháu có những giấc mơ đẹp không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night with good dreams
chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp
最終更新: 2020-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
"the old dreams were good dreams.
"những giấc mơ cũ là những giấc mơ đẹp đẽ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています