検索ワード: have a good dream (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

have a good dream

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sleep well and have a good dream

ベトナム語

bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé

最終更新: 2022-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good meal

ベトナム語

chúc ngon miệng

最終更新: 2019-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good time.

ベトナム語

chúc vui vẻ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

have a good cry?

ベトナム語

khóc đã đời sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have a good stay.

ベトナム語

- chúc vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was having a good dream.

ベトナム語

ta đang mơ 1 giấc mơ đẹp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good night.

ベトナム語

chúc ngủ ngon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

have a good evening!

ベトナム語

chúc buổi tối tốt lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have a good night.

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have a good night!

ベトナム語

- chúc một đêm vui vẻ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you rub my head so i have good dreams?

ベトナム語

cô có thể xoa đầu để cháu có những giấc mơ đẹp không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good night with good dreams

ベトナム語

chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp

最終更新: 2020-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"the old dreams were good dreams.

ベトナム語

"những giấc mơ cũ là những giấc mơ đẹp đẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,776,919,557 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK