検索ワード: have a happy day (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

have a happy day

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a happy life.

ベトナム語

một cuộc sống hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a very happy day

ベトナム語

hôm nay là song hỷ lâm môn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, happy day!

ベトナム語

Ôi, một ngày tuyệt vời!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have a happy and profitable year.

ベトナム語

chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

英語

a happy accident.

ベトナム語

một tai nạn vui mừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- does it have a happy ending?

ベトナム語

- kết thúc có hậu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"be a happy man.

ベトナム語

"trở thành một người đàn ông hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

this sure is a happy day to me.

ベトナム語

tại sao em phải mua đồ cho bà ấy khi mà bà ấy gọi chúng ta là những con la?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and live a happy life

ベトナム語

và sống 1 cuộc sống hạnh phúc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and a happy new year.

ベトナム語

và chúc mừng năm mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

# a happy working song

ベトナム語

# một bài ca lao động vui tươi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm a happy guy.

ベトナム語

anh vui lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you led a happy life up till now?

ベトナム語

lâu nay con sống có hạnh phúc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wish you a happy birthday

ベトナム語

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when's the happy day?

ベトナム語

- chừng nào thì đám cưới?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- "a happy reunion with..."

ベトナム語

- "một cuộc hội ngộ vui vẻ..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a happy end. a drink?

ベトナム語

uống gì nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

goodbye, wish you a happy live

ベトナム語

tớ yêu bạn

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

# a happy working tune to hum

ベトナム語

# bài ca lao động vui tươi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there will be a happy ending

ベトナム語

kết thúc nhất định sẽ có hậu

最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,588,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK