プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a happy life.
một cuộc sống hạnh phúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a very happy day
hôm nay là song hỷ lâm môn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, happy day!
Ôi, một ngày tuyệt vời!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have a happy and profitable year.
chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.
最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:
a happy accident.
một tai nạn vui mừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- does it have a happy ending?
- kết thúc có hậu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"be a happy man.
"trở thành một người đàn ông hạnh phúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
this sure is a happy day to me.
tại sao em phải mua đồ cho bà ấy khi mà bà ấy gọi chúng ta là những con la?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and live a happy life
và sống 1 cuộc sống hạnh phúc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and a happy new year.
và chúc mừng năm mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
# a happy working song
# một bài ca lao động vui tươi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm a happy guy.
anh vui lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you led a happy life up till now?
lâu nay con sống có hạnh phúc không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wish you a happy birthday
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- when's the happy day?
- chừng nào thì đám cưới?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- "a happy reunion with..."
- "một cuộc hội ngộ vui vẻ..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a happy end. a drink?
uống gì nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
goodbye, wish you a happy live
tớ yêu bạn
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
# a happy working tune to hum
# bài ca lao động vui tươi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there will be a happy ending
kết thúc nhất định sẽ có hậu
最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照: