検索ワード: have you become my girlfriend (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

have you become my girlfriend

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you my girlfriend

ベトナム語

em có phải là bạn gái của anh không

最終更新: 2024-09-14
使用頻度: 1
品質:

英語

you're my girlfriend.

ベトナム語

em là bạn gái anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you be my girlfriend

ベトナム語

em có thể là bạn gái của anh không

最終更新: 2023-06-11
使用頻度: 1
品質:

英語

have you got a girlfriend?

ベトナム語

bạn cần gì

最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my girlfriend.

ベトナム語

bạn gái của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my girlfriend?

ベトナム語

bạn gái tớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my girlfriend.

ベトナム語

- bạn gái cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

be my girlfriend

ベトナム語

anh thương em

最終更新: 2021-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

alessa, what have you become?

ベトナム語

alessa, con đã trở thành gì thế này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you know my girlfriend, bernadette.

ベトナム語

- hai người đã biết bạn gái tôi, bernadette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you become sexually active?

ベトナム語

cô đã trở nên nghiện tình dục?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is she my girlfriend?

ベトナム語

cô ấy có phải bạn gái tớ không nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's my girlfriend.

ベトナム語

À... là bạn gái cháu đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- but my girlfriend was?

ベトナム語

- còn bạn gái tôi thì không à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- she's my girlfriend.

ベトナム語

cô ta là bạn gái mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- that's my girlfriend!

ベトナム語

Đúng vậy, và đó cũng là bạn gái của tao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- she is not my girlfriend.

ベトナム語

- không phải bạn gái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my girlfriend down in tacoma.

ベトナム語

bạn gái tôi ở tacoma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

then what killed my girlfriend?

ベトナム語

thế thứ gì giết bạn gái của tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all my girlfriend's jewellery..

ベトナム語

cùng toàn bộ nữ trang của bạn gái tôi. - Đâu cả rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,022,593,447 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK